示威
じい しい「KÌ UY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phô diễn; hiện ra (của) lực lượng

Bảng chia động từ của 示威
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 示威する/じいする |
Quá khứ (た) | 示威した |
Phủ định (未然) | 示威しない |
Lịch sự (丁寧) | 示威します |
te (て) | 示威して |
Khả năng (可能) | 示威できる |
Thụ động (受身) | 示威される |
Sai khiến (使役) | 示威させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 示威すられる |
Điều kiện (条件) | 示威すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 示威しろ |
Ý chí (意向) | 示威しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 示威するな |
示威 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 示威
示威運動 じいうんどう
cuộc biểu dương lực lượng
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
権威を示す けんいをしめす
thể hiện sự uy tín
威 い
quyền lực, quyền hạn, sức mạnh
諾威 ノルウェー
Na Uy
帝威 ていい みかどい
majesty đế quốc
暴威 ぼうい
sự bạo ngược, sự chuyên chế, hành động bạo ngược, hành động chuyên chế, chính thể bạo chúa, chính thể chuyên chế
威令 いれい
uy quyền