Kết quả tra cứu mẫu câu của 社交的
彼
は
社交的
な
性格
だ。
Anh ấy có tính cách hòa đồng.
彼
は
非社交的
だ。
Anh ta là người chống đối xã hội.
私
は
非社交的
かもしれないけれど
人
と
話
さないわけではない。
Tôi có thể là người khó gần, nhưng không có nghĩa là tôi không nói chuyện với mọi người.
息子
が
社交的
な
タイプ
なのにひきかえ、
娘
は
人前
に
出
るのを
嫌
う
タイプ
だ。
Con trai tôi là người thích xã giao, trái với đó con gái tôi lại không thích gặp gỡ mọi người.