Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
非社交的 ひしゃこうてき
khó gần, khó chan hoà
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
社交 しゃこう
xã giao; giao tiếp
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
社交クラブ しゃこうクラブ
câu lạc bộ xã hội
社交場 しゃこうじょう
nơi gặp gỡ xã giao
社交ダンス しゃこうダンス
khiêu vũ giao tiếp