Kết quả tra cứu mẫu câu của 社会問題
この
社会問題
はほかならぬ
不況
のせいだからきっと
不況
が
終
わりながら
問題
も
消
えているはずだ。
Vấn đề xã hội này là do suy thoái kinh tế, vì vậy tôi chắc chắn rằng một khikhủng hoảng được giải quyết vấn đề cũng sẽ qua đi.
現代
の
社会問題
はますます
複雑化
する
傾向
がある。
Các vấn đề xã hội trong ngày có xu hướng ngày càng phức tạp.
その
団体
は
社会問題
を
解決
しようとした。
Nhóm đã cố gắng giải quyết các vấn đề xã hội.
犯罪
は
忌
むべき
社会問題
だ
Tội ác là vấn đề xã hội đáng lên án