Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
社会問題
しゃかいもんだい
tệ nạn xã hội.
労働疾病兵社会問題省 ろうどうしっぺいへいしゃかいもんだいしょう
Bộ lao động, thương binh và Xã hội
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
問題 もんだい
vấn đề.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
「XÃ HỘI VẤN ĐỀ」
Đăng nhập để xem giải thích