社会問題
しゃかいもんだい「XÃ HỘI VẤN ĐỀ」
Vấn đề xã hội
☆ Danh từ
Tệ nạn xã hội.

社会問題 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会問題
労働疾病兵社会問題省 ろうどうしっぺいへいしゃかいもんだいしょう
Bộ lao động, thương binh và Xã hội
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
問題 もんだい
vấn đề.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)