Kết quả tra cứu mẫu câu của 社会学
私
は
社会学
を
専攻
している。
Tôi đang học chuyên ngành xã hội học.
彼
は
社会学
の
研究
をしている。
Anh ấy đang nghiên cứu về xã hội học.
その
社会学者
は
背中
を
掻
く
癖
がある。
Nhà xã hội học có thói quen gãi lưng.
その
学生
は
社会学
を
勉強
している。
Sinh viên đó đang học xã hội học.