社会学
しゃかいがく「XÃ HỘI HỌC」
Xã hội học
☆ Danh từ
Xã hội học.

社会学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会学
社会学者 しゃかいがくしゃ
nhà xã hội học
法社会学 ほうしゃかいがく
xã hội học (của) pháp luật
社会学的に しゃかいがくてき に
Tính xã hội học
言語社会学 げんごしゃかいがく
ngôn ngữ xã hội học
動物社会学 どうぶつしゃかいがく
animal sociology
現象学的社会学 げんしょうがくてきしゃかいがく
xã hội học hiện tượng học
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.