Kết quả tra cứu mẫu câu của 社内
社内
の
ゴシップ
Chuyện ngồi lê đôi mách trong công ty .
社内
で
煙草
を
吸
うのは
社
の
規則
に
反
する。
Hút thuốc trong văn phòng là trái với quy tắc của chúng tôi.
社内各所
でさまざまな
地位
に
就
く
Làm ở các vị trí khác nhau tại các bộ phận trong công ty
社内
はその
ニュース
のことで
持
ちきりだった。
Họ không nói gì ngoài những tin tức trong công ty.