社内
しゃない「XÃ NỘI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Trong công ty; nội bộ công ty
社内各所
でさまざまな
地位
に
就
く
Làm ở các vị trí khác nhau tại các bộ phận trong công ty
社内
はその
ニュース
のことで
持
ちきりだった。
Họ không nói gì ngoài những tin tức trong công ty.
社内
の
ゴシップ
Chuyện ngồi lê đôi mách trong công ty .

Từ trái nghĩa của 社内
社内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社内
社内便 しゃないびん
thư nội bộ
社内SNS しゃないSNS
mạng xã hội doanh nghiệp
社内メール しゃないメール
mail nội bộ công ty
社内報 しゃないほう
bản tin tức trong công ty
社内ニート しゃないニート
Sáng cắp ô đi tối cắp ô về, người được tuyển dụng nhưng không có gì để làm ở công ty của họ
社内外 しゃないがい
bên trong và bên ngoài công ty
社内体制 しゃないたいせい
cơ chế công ty
社内不倫 しゃないふりん
ngoại tình