Kết quả tra cứu mẫu câu của 祖先
過度
な
祖先崇拝
の
Thờ cúng tổ tiên một cách thái quá.
共通
の
祖先
から
枝分
かれした
Được phân chi từ một dòng giống tổ tiên chung .
あなたの
祖先
をご
存知
ですか。
Bạn có biết tổ tiên của bạn không?
私
たちは
祖先
をうやまうべきだ。
Chúng ta nên tôn trọng tổ tiên của chúng ta.