祖先
そせん「TỔ TIÊN」
Ông tổ
Tổ
☆ Danh từ
Tổ tiên
われわれの
祖先
がこの
街
を
建設
した
Tổ tiên của chúng ta đã xây dựng nên thành phố này.
現在
の
象
の
祖先
である
象
の
種
Một loài voi là tổ tiên là loài voi hiện nay.
Tổ tông.

Từ đồng nghĩa của 祖先
noun
Từ trái nghĩa của 祖先
祖先 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 祖先
祖先形質 そせんけいしつ
plesiomorphy, ancestral character
祖先伝来 そせんでんらい
di truyền, cha truyền con nối
祖先の霊 そせんのれい
linh hồn tổ tiên
祖先崇拝 そせんすうはい
sự thờ cúng tổ tiên
共通祖先 きょうつうそせん
common ancestor
祖先形質共有 そせんけいしつきょうゆう
symplesiomorphy, ancestral trait shared by two or more taxa
祖先の霊を祭る そせんのれいをまつる
thực hiện những dịch vụ tôn giáo cho những linh hồn người chết (của) một có những tổ tiên
最も近い共通祖先 もっともちかいきょうつうそせん
most recent common ancestor