Kết quả tra cứu mẫu câu của 神経質
神経質
な
人
はこの
仕事
には
向
かない。
Một người căng thẳng sẽ không phù hợp với công việc này.
神経質
な
人
は
頭
をかいたりするものだ。
Những người thần kinh sẽ vò đầu bứt tai.
その
神経質
の
少女
は
エンピツ
の
端
をかむ
癖
がある。
Cô gái lo lắng có thói quen nhai đầu bút chì của mình.
君
は
騒音
に
神経質
すぎる。
Bạn quá nhạy cảm với tiếng ồn.