神経質
しんけいしつ「THẦN KINH CHẤT」
Sự nhạy cảm với cả những điều nhỏ nhặt
Lo lắng; căng thẳng; rất nhạy cảm
神経質
な
人
はこの
仕事
には
向
かない。
Một người căng thẳng sẽ không phù hợp với công việc này.
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tính chất của dây thần kinh nhạy cảm với các kích thích và thay đổi

Từ đồng nghĩa của 神経質
noun
Từ trái nghĩa của 神経質
神経質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経質
神経保護物質 しんけーほごぶっしつ
chất bảo vệ thần kinh
コブラ神経毒タンパク質 コブラしんけいどくタンパクしつ
protein độc tố thần kinh của rắn hổ mang
神経伝達物質 しんけいでんたつぶっしつ
dẫn truyền thần kinh
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.