Kết quả tra cứu mẫu câu của 神聖な
神聖
な
儀式
がその
荘厳
な
寺院
で
執
り
行
われた。
Một nghi lễ thiêng liêng đã diễn ra trong ngôi đền nguy nga.
神聖な儀式には、鬼頭が欠かせない重要なアイテムとされています。
Trong các buổi lễ linh thiêng, đầu trang trí đầu cờ được coi là một vật phẩm quan trọng không thể thiếu.
荘厳
な
寺院
で
神聖
な
儀式
が
行
われた。
Buổi lễ linh thiêng được tổ chức trong ngôi đền nguy nga.
インド
では
牛
は
神聖
な
動物
です。
Ở Ấn Độ, con bò là một con vật linh thiêng.