Kết quả tra cứu 神聖な
Các từ liên quan tới 神聖な
神聖な
しんせいな
「THẦN THÁNH」
◆ Linh thiêng
◆ Thiêng liêng.
神聖
な
儀式
がその
荘厳
な
寺院
で
執
り
行
われた。
Một nghi lễ thiêng liêng đã diễn ra trong ngôi đền nguy nga.

Đăng nhập để xem giải thích
しんせいな
「THẦN THÁNH」
Đăng nhập để xem giải thích