Kết quả tra cứu mẫu câu của 禁欲
禁欲的
な
隠者
Tu sĩ khổ hạnh
禁欲的
な
立場
に
身
を
置
く
Đặt bản thân vào nơi khổ hạnh
禁欲的
で
自己犠牲的
な
生活
Cuộc sống giản dị, hy sinh quên mình vì người khác .
禁欲主義教育
は、
物質的
な
欲望
よりも
精神的
な
成長
を
重視
する。
Giáo dục theo chủ nghĩa kiềm chế dục vọng chú trọng vào sự phát triển tinh thần hơn là các ham muốn vật chất.