禁欲
きんよく「CẤM DỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tu khổ hạnh; sự kiềm chế tình cảm

Từ đồng nghĩa của 禁欲
noun
Bảng chia động từ của 禁欲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 禁欲する/きんよくする |
Quá khứ (た) | 禁欲した |
Phủ định (未然) | 禁欲しない |
Lịch sự (丁寧) | 禁欲します |
te (て) | 禁欲して |
Khả năng (可能) | 禁欲できる |
Thụ động (受身) | 禁欲される |
Sai khiến (使役) | 禁欲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 禁欲すられる |
Điều kiện (条件) | 禁欲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 禁欲しろ |
Ý chí (意向) | 禁欲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 禁欲するな |
禁欲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 禁欲
禁欲者 きんよくしゃ
người tu khổ hạnh
禁欲的 きんよくてき
khổ hạnh; giản dị
禁欲主義 きんよくしゅぎ
chủ nghĩa xtôic
禁欲生活 きんよくせいかつ
cuộc sống khổ hạnh
禁欲主義者 きんよくしゅぎしゃ
người theo phái khắc kỷ, Xtôic
禁欲主義教育 きんよくしゅぎきょういく
giáo dục theo chủ nghĩa kiềm chế dục vọng; giáo dục theo chủ nghĩa tiết dục
欲 よく
sự mong muốn; sự tham lam
禁 きん
lệnh cấm (e.g. trên (về) việc hút thuốc); sự ngăn cấm