Kết quả tra cứu mẫu câu của 禁酒
彼
は
禁酒
、
禁煙
した。
Anh từ bỏ hút thuốc và uống rượu.
彼
は
禁酒
した。
Anh kiêng rượu.
彼
は
禁酒
すると
約束
したよ。
Anh ấy đã bỏ rượu.
私
は
禁酒
を
誓
ったが、
結局次
の
週
からまた
飲
み
始
めた。
Tôi thề rằng chỉ uống rượu để bắt đầu lại vào tuần sau.