Kết quả tra cứu mẫu câu của 福祉
福祉厚生施設
Trang thiết bị phúc lợi .
福祉制度改革
(
運動
)
Phong trào (cuộc vận động) cải cách chế độ phúc lợi xã hội
福祉国家
を
建設
する
Thiết lập một nhà nước có phúc lợi xã hội.
福祉
は
十分
に
行
き
渡
っていないように
思
うんですけど。
Tôi nghĩ rằng phúc lợi là không đủ để đi xung quanh.