福祉
ふくし「PHÚC CHỈ」
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally
Phúc lợi
社会福祉
および
年金費用
の
負担
がますます
重
くなる
Gánh vác trách nhiệm nặng nề về phúc lợi xã hội và tiền lương hưu.
高齢者個人
の
福祉
および
安全
Phúc lợi và an toàn dành cho người cao tuổi .

Từ đồng nghĩa của 福祉
noun
福祉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 福祉
乳児福祉 にゅーじふくし
phúc lợi dành cho trẻ sơ sinh
母性福祉 ぼせいふくし
phúc lợi cho bà mẹ
福祉政策 ふくしせいさく
chính sách phúc lợi
保健福祉 ほけんふくし
sức khỏe và phúc lợi
福祉事業 ふくしじぎょう
sự nghiệp phúc lợi
健康福祉 けんこうふくし
phúc lợi và sức khỏe
動物福祉 どうぶつふくし
phúc lợi dành cho động vật
福祉国家 ふくしこっか
nhà nước mà ở đó việc phúc lợi được phát triển mạnh và do nhà nước thực hiện