Kết quả tra cứu mẫu câu của 福祉事業
福祉事業
は
窮乏
した
人々
を
助
けるために
計画
されている
Chương trình phúc lợi được xây dựng nhằm giúp đỡ người nghèo khổ. .
姉
は
会社福祉事業
に
従事
している。
Em gái tôi tham gia công tác xã hội.
彼女
は
社会福祉事業
に
従事
している。
Cô ấy đang tham gia vào công việc xã hội.