福祉事業
ふくしじぎょう「PHÚC CHỈ SỰ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Sự nghiệp phúc lợi
国際的
な
社会
(
福祉
)
事業
を
支援
する
Hỗ trợ sự nghiệp phúc lợi thế giới.
福祉事業
は
窮乏
した
人々
を
助
けるために
計画
されている
Chương trình phúc lợi được xây dựng nhằm giúp đỡ người nghèo khổ. .

福祉事業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 福祉事業
社会福祉事業 しゃかいふくしじぎょう
công tác xã hội, dịch vụ phúc lợi xã hội
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
福祉 ふくし
phúc lợi
福祉事務所 ふくしじむしょ
Văn phòng phúc lợi
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
乳児福祉 にゅーじふくし
phúc lợi dành cho trẻ sơ sinh
母性福祉 ぼせいふくし
phúc lợi cho bà mẹ
福祉政策 ふくしせいさく
chính sách phúc lợi