Kết quả tra cứu mẫu câu của 禿
禿山
Đồi núi trọc
禿
げ
上
がった
地肌
Mảng đầu hói
黒禿鷲
は
死
んだ
動物
を
見
つけて
餌
にします。
Kền kền xám tro tìm thấy động vật chết và dùng làm thức ăn.
彼
の
意見
には
禿同
している。
Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến của anh ấy.