禿
はげ かぶろ かむろ ハゲ 顔が大きくて頭は禿げているのよ「NGỐC」
Chốc
☆ Danh từ
Hói trán

禿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 禿
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林 こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
禿び ちび チビ
đứa trẻ nhỏ; cá con nhỏ; phiên bản nhỏ, dễ thương của các nhân vật manga, anime, v.v., thường có đầu quá khổ
禿瘡 とくそう
rụng tóc từng mảng (alopecia areata)
禿る はげる
hói.
禿鷹 はげたか ハゲタカ
Chim kền kền.
禿山 はげやま
núi trọc.
禿げ はげ
hói