Kết quả tra cứu mẫu câu của 私の願い
私
の
願
いはかなえられた。
Lời cầu nguyện của tôi đã được đáp lại.
私
の
願
いを
聞
いてくれませんか。
Bạn sẽ giúp tôi một việc chứ?
私
の
願
いを
聞
いていただけますか。
Bạn sẽ giúp tôi một việc chứ?
私
の
願
いがかなわないと
恐
れている。
Tôi sợ rằng mong muốn của tôi sẽ không được thực hiện.