Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 私の願い
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
願い ねがい
yêu cầu; nguyện cầu; mong ước.
私営の しえいの
tư pháp.
私立の しりつの
dân lập.
私有の しゆうの
tư hữu.
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
願 がん ねがい
sự cầu nguyện; lời cầu nguyện, điều cầu nguyện
願い主 ねがいぬし
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện