Kết quả tra cứu mẫu câu của 私事
私事
に
口出
しするな。
Đừng can thiệp vào những mối quan tâm riêng tư.
私事
と
公事
と
混同
させてはならない
Không nên lẫn lộn giữa việc riêng và việc công .
彼
は
他人
の
私事
を
侵害
する。
Anh ta xâm phạm quyền riêng tư của người khác.
何
をしようが
私
の
私事
です。
Dù có làm gì đi nữa thì đó cũng là việc của tôi.