私事
しじ わたくしごと「TƯ SỰ」
☆ Danh từ
Chuyện bí mật; chuyện riêng tư; chuyện đời tư
Việc riêng
私事
と
公事
と
混同
させてはならない
Không nên lẫn lộn giữa việc riêng và việc công .

Từ trái nghĩa của 私事
私事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 私事
私服刑事 しふくけいじ
thám tử mặc thường phục, cảnh sát mặc thường phục
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
私地私民 しちしみん
sở hữu tư nhân về đất đai
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân
私利私欲 しりしよく
mong muốn hành động chỉ vì lợi ích của bản thân, ích kỉ
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
私寺 しじ
ngôi đền tư nhân