Kết quả tra cứu mẫu câu của 私自身
私自身
がやった。
Chính tôi đã làm điều đó.
私自身
それを
見
た。
Chính tôi đã nhìn thấy nó.
私自身
の
部屋
があったらなあ。
Tôi ước tôi có một căn phòng của riêng mình.
私自身
についてもそう
言
えると
思
う。
Tôi nghĩ mình có thể nói như thế về bản thân .