私自身
わたしじしん わたくしじしん
「TƯ TỰ THÂN」
☆ Danh từ
◆ Bản thân tôi
私
は
私自身
の
人生
でのたくさんの
実例
や
経験
について
多
くのことを
書
いた。
Tôi đã viết về những ví dụ và kinh nghiệm đúc rút từ chính cuộc sống của tôi
私自身
についてもそう
言
えると
思
う。
Tôi nghĩ mình có thể nói như thế về bản thân .

Đăng nhập để xem giải thích