Kết quả tra cứu mẫu câu của 秘書
秘書
は
解雇
された。
Thư ký đã bị cách chức.
秘書
は
上役
の
言
ったことを
書
き
留
めた。
Cô thư ký ghi lại những gì sếp đã nói.
秘書
にその
手紙
を
タイプ
させた。
Tôi đã nhờ thư ký của tôi gõ lá thư.
秘書
の
口
が
一
つ
開
いている。
Một bài viết thư ký đang mở.