Kết quả tra cứu mẫu câu của 移住
移住者
の
故国
への
帰還
Sự hồi hương (trở về cố quốc) của dân di cư .
移住者
は
大陸
から
日本海
を
渡
ってきた。
Những người di cư vượt biển Nhật Bản từ lục địa.
移住者
の
部落
が
野蛮人
によって
征服
され、
移住者
の
希望
も
生活
も
土壇場
にきた
時
、
長
い
歳月
をかけての
不幸
とのたたかいに
終止符
がうたれた。
Nhiều năm chống lại sự bất hạnh kết thúc khi ngôi làng của những người định cưvượt qua sự man rợ và hy vọng và cuộc sống của họ đi đến kết cục cay đắng.
アジア移住労働者センター
で
働
いたことがある
Tôi đã từng làm việc ở trung tâm di cư Châu Á .