移住
いじゅう「DI TRỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự di trú; di cư
彼
らは
海外移住
を
考
えている。
Họ đang cân nhắc việc chuyển ra nước ngoài sống. .

Từ đồng nghĩa của 移住
noun
Bảng chia động từ của 移住
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 移住する/いじゅうする |
Quá khứ (た) | 移住した |
Phủ định (未然) | 移住しない |
Lịch sự (丁寧) | 移住します |
te (て) | 移住して |
Khả năng (可能) | 移住できる |
Thụ động (受身) | 移住される |
Sai khiến (使役) | 移住させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 移住すられる |
Điều kiện (条件) | 移住すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 移住しろ |
Ý chí (意向) | 移住しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 移住するな |
移住 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移住
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
移住者 いじゅうしゃ
di cư, người di cư
移住民 いじゅうみん
nhập cư, dân nhập cư
強制移住 きょうせいいじゅう
sự di cư bắt buộc
国外移住 こくがいいじゅー
emigration and immigration
海外移住者 かいがいいじゅうしゃ
người nhập cư
アジア移住労働者センター あじあいじゅうろうどうしゃせんたー
Trung tâm Di cư Châu Á
移り住む うつりすむ
để thay đổi một có chỗ (của) dinh thự; để dọn nhà