Kết quả tra cứu mẫu câu của 種族
その
種族
の
言語
は
他
のどんな
人間
の
言語
にも
劣
らず
複雑
だ。
Ngôn ngữ của bộ tộc đó cũng phức tạp như bất kỳ ngôn ngữ nào khác của con người.
王
はすべての
種族
を
服従
させた。
Nhà vua buộc tất cả các bộ lạc phải chịu sự cai trị của mình.
東アフリカ
の
種族
の
中
には、
乳製品
を
主食
にしているのがあるそうだ。
Tôi nghe nói một số bộ lạc ở miền đông châu Phi sống nhờ các sản phẩm từ sữa.
その
島
には
未開種族
がいる。
Vẫn còn một số bộ lạc man rợ trên hòn đảo đó.