種族
しゅぞく「CHỦNG TỘC」
☆ Danh từ
Bộ lạc
Chủng tộc
Giống nòi
Hệ tộc
Nòi
Nòi giống.

Từ đồng nghĩa của 種族
noun
種族 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 種族
異種族混交 いしゅぞくこんこう
interracial marriage, miscegenation
種族を滅ぼする しゅぞくをほろぼする
diệt chủng.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
インドヨーロッパごぞく インドヨーロッパ語族
ngôn ngữ Ẩn Âu
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
人種と民族 じんしゅとみんぞく
Population Groups