Kết quả tra cứu mẫu câu của 稼ぎ
稼
ぎに
追
いつく
貧乏
なし。
Nghèo đói là một điều xa lạ đối với ngành công nghiệp.
共稼
ぎの
夫婦
Vợ chồng cùng nhau kiếm sống.
共稼
ぎの
家庭
Việc cùng kiếm sống của cả gia đình .
荒稼
ぎしているらしいね。
Tôi nghe nói bạn đang kiếm được tiền.