Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稼ぎ
かせぎ
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
稼ぎ方 かせぎかた
phương thức kiếm tiền, cách kiếm tiền
夜稼ぎ よかせぎ よるかせぎ
ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch
荒稼ぎ あらかせぎ
Kẻ đầu cơ trục lợi
稼ぎ時 かせぎどき
thời gian kiếm tiền
一稼ぎ ひとかせぎ いちかせぎ
một vụ kiếm chác; một số tiền kiếm được
稼ぎ高 かせぎだか
共稼ぎ ともかせぎ
việc cùng kiếm sống
稼ぎ手 かせぎて
người kiếm tiền; người làm việc chăm chỉ; trụ cột chính
「GIÁ」
Đăng nhập để xem giải thích