Kết quả tra cứu mẫu câu của 稼ぐ
稼
ぐに
追
いつく
貧乏
なし。
Không nghèo nào có thể bắt kịp công nghiệp.
時
を
稼
ぐ
Tranh thủ thời gian
私
は
稼
ぐお
金
を
全
て
貯
めようとした。
Tôi đã cố gắng thiết lập bằng tất cả số tiền tôi có thể kiếm được.
時間を稼ぐ
Câu giờ