稼ぐ
かせぐ「GIÁ」
Câu giờ
時間を稼ぐ
Câu giờ
☆ Động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Kiếm (tiền)
何
か
仕事
をしてお
金
を
稼
ぐ
Làm công việc gì đó để kiếm tiền
ピアノ
を
教
えることで
生活費
を
稼
ぐ
Dạy piano kiếm tiền sinh hoạt
わずかな
額
の
金
を
稼
ぐ
Kiếm được chút ít tiền .

Từ đồng nghĩa của 稼ぐ
verb
Bảng chia động từ của 稼ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 稼ぐ/かせぐぐ |
Quá khứ (た) | 稼いだ |
Phủ định (未然) | 稼がない |
Lịch sự (丁寧) | 稼ぎます |
te (て) | 稼いで |
Khả năng (可能) | 稼げる |
Thụ động (受身) | 稼がれる |
Sai khiến (使役) | 稼がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 稼ぐ |
Điều kiện (条件) | 稼げば |
Mệnh lệnh (命令) | 稼げ |
Ý chí (意向) | 稼ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 稼ぐな |
稼ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 稼ぐ
時を稼ぐ ときをかせぐ
câu giờ
点数を稼ぐ てんすうをかせぐ
ghi điểm với ai, lấy lòng ai
時間を稼ぐ じかんをかせぐ
kéo dài thời gian, câu giờ
稼ぐに追いつく貧乏なし かせぐにおいつくびんぼうなし
cần cù bù thông minh, có công mài sắt có ngày nên kim, nếu làm việc chăm chỉ sẽ không bao giờ nghèo
稼動 かどう
thao tác ((của) máy); thực tế làm việc
稼業 かぎょう
việc buôn bán; việc kinh doanh; việc thương mại; sự nghiệp
稼ぎ かせぎ
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
稼働 かどう
hoạt động; làm việc