Kết quả tra cứu mẫu câu của 積
積極的
な
インフレ対策
Phương pháp chống lạm phát một cách tích cực
積
み
重
ねた
大麦
Những bông đại mạch chất chồng lên nhau
積
ん
読
する〔
本
を〕
Tích trữ sách.
積
み
荷
は
無事届
きました。
Lô hàng đã đến tay chúng tôi một cách an toàn.