積
せき「TÍCH」
☆ Danh từ
Tích
積極的
に
協力
する(
主義
や
運動
に)
Hợp tác tích cực (trong chủ nghĩa hay vận động)
積極的
な
姿勢
があれば、
解決
できる
問題
はそのやり
方
を
求
め、
掌握
できない
事柄
からは
手
を
引
くことになる。
Nếu bạn có một thái độ tích cực, bạn đang tìm cách giải quyết vấn đềnhững vấn đề mà bạn có thể giải quyết và bạn đang bỏ qua những thứ màbạn không có quyền kiểm soát.
積極的
な
インフレ対策
Phương pháp chống lạm phát một cách tích cực

Từ đồng nghĩa của 積
noun
Từ trái nghĩa của 積
積 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 積
テンソル積(Kronecker積) テンソルせき(Kroneckerせき)
Tích Tensor
荷積み容積 につみようせき
dung tích xếp hàng.
積もり積もる つもりつもる
chồng chất lên
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
積数 せきすう
tích số.