Kết quả tra cứu mẫu câu của 積む
年功
を
積
む
Tích lũy kinh nghiệm .
経験
を
積
むために
転職
する
Tôi sẽ chuyển nghề để tích luỹ kinh nghiệm
荷物
を
積
むと、その
船
は
桟橋
を
離
れた
Sau khi chất hàng xong, chiếc tàu đã rời khỏi bến
経験
を
積
むにつれて
更
に
知恵
が
身
につく。
Bạn nhận được nhiều trí tuệ hơn khi bạn có nhiều kinh nghiệm hơn.