積む
つむ「TÍCH」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Chất; xếp
〜としての
仕事
の
経験
を
積
む
Tích luỹ kinh nghiệm làm việc trong ngành ~
_
年間
にわたって
実地
の
職業経験
を
積
む
Tích luỹ kinh nghiệm thực tế sau ~ năm.
Chồng chất
Đống.

Từ đồng nghĩa của 積む
verb
Bảng chia động từ của 積む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 積む/つむむ |
Quá khứ (た) | 積んだ |
Phủ định (未然) | 積まない |
Lịch sự (丁寧) | 積みます |
te (て) | 積んで |
Khả năng (可能) | 積める |
Thụ động (受身) | 積まれる |
Sai khiến (使役) | 積ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 積む |
Điều kiện (条件) | 積めば |
Mệnh lệnh (命令) | 積め |
Ý chí (意向) | 積もう |
Cấm chỉ(禁止) | 積むな |