Kết quả tra cứu mẫu câu của 積極
積極的
な
インフレ対策
Phương pháp chống lạm phát một cách tích cực
積極的
に
協力
する(
主義
や
運動
に)
Hợp tác tích cực (trong chủ nghĩa hay vận động)
彼
は
積極的
な
セールスマン
の
典型
だ。
Anh ấy là hình mẫu của một nhân viên bán hàng năng nổ.
〜と
積極的
な
対外関係
を
展開
する
Triển khai mối quan hệ đối ngoại mang tính tích cực với ~ .