積極
せっきょく「TÍCH CỰC」
☆ Danh từ
Tích cực
積極的
に
協力
する(
主義
や
運動
に)
Hợp tác tích cực (trong chủ nghĩa hay vận động)
積極的
な
姿勢
があれば、
解決
できる
問題
はそのやり
方
を
求
め、
掌握
できない
事柄
からは
手
を
引
くことになる。
Nếu bạn có một thái độ tích cực, bạn đang tìm cách giải quyết vấn đềnhững vấn đề mà bạn có thể giải quyết và bạn đang bỏ qua những thứ màbạn không có quyền kiểm soát.
積極的
な
インフレ対策
Phương pháp chống lạm phát một cách tích cực
