Kết quả tra cứu mẫu câu của 穏和
穏和
な
冬
Mùa đông dễ chịu
穏和
な
表情
Thái độ hiền lành
彼
は
穏和
な
人
で、
穏
やかに
事件
を
解決
する
Anh ấy là người ôn hoà, nên đã giải quyết sự việc 1 cách êm thấm .
態度・人柄
が,
穏和
である
Thái độ dịu dàng, tính cách hiền lành