Kết quả tra cứu mẫu câu của 穴をあける
男
の
子
が
耳
に
穴
をあけるなんて
信
じらんない
Tôi không thể tin được các cậu bé lại đi xuyên lỗ tai
航空機
の
機体
に
穴
をあける(
爆破
で)
Đục lỗ ở thân máy bay (bằng mìn)
(
人
)に(
銃
で)
風穴
をあける
Bắn thủng đầu ai đó bằng súng