穴をあける
あなをあける
Dùi thủng.

穴をあける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 穴をあける
穴あけ あなあけ
khoan lỗ
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
穴を空ける あなをあける
đào lỗ
穴を開ける あなをあける
Tạo một cái lỗ ví dụ như đào lỗ, đục lỗ, v.v.
パーフォレイティング(穴あけ) パーフォレイティング(あなあけ)
khoan lỗ
穴あけポンチ あなあけポンチ
dụng cụ đục lỗ
穴あけ具 あなあけぐ
phụ kiện khoan lỗ
穴あけコレット あなあけコレット
kẹp collet khoan (dụng cụ được sử dụng để kẹp mũi khoan vào máy khoan)