Kết quả tra cứu mẫu câu của 究明
真相究明
のため
独自調査
を
行
う
Tự mình tiến hành điều tra để làm rõ chân tướng (sự thật)
〜の
原因
の
究明
Điều tra tìm hiểu về nguyên nhân của ~ .
贈収賄事件
の
究明
Làm rõ về vụ việc nhận hối lộ
事故
の
原因
を
究明
する
Điều tra rõ nguyên nhân tai nạn