究明
きゅうめい「CỨU MINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự điều tra cho rõ ràng; điều tra rõ; làm rõ; điều tra tìm hiểu
真相究明
のため
独自調査
を
行
う
Tự mình tiến hành điều tra để làm rõ chân tướng (sự thật)
(
人
)の
死因究明
のために
審問
を
開
く
Tiến hành thẩm vấn để điều tra làm rõ về cái chết của ai đó
贈収賄事件
の
究明
Làm rõ về vụ việc nhận hối lộ

Từ đồng nghĩa của 究明
noun
Bảng chia động từ của 究明
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 究明する/きゅうめいする |
Quá khứ (た) | 究明した |
Phủ định (未然) | 究明しない |
Lịch sự (丁寧) | 究明します |
te (て) | 究明して |
Khả năng (可能) | 究明できる |
Thụ động (受身) | 究明される |
Sai khiến (使役) | 究明させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 究明すられる |
Điều kiện (条件) | 究明すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 究明しろ |
Ý chí (意向) | 究明しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 究明するな |
究明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 究明
徹底究明 てっていきゅうめい
sự điều tra kỹ lưỡng
究明する きゅうめい きゅうめいする
tìm hiểu.
原因究明 げんいんきゅうめい
sự điều tra nguyên nhân
真相究明 しんそうきゅうめい
điều tra chân tướng
真相究明委員会 しんそうきゅうめいいいんかい
fact-finding committee
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).